Có 2 kết quả:

壮丽 tráng lệ壯麗 tráng lệ

1/2

tráng lệ

giản thể

Từ điển phổ thông

tráng lệ, lộng lẫy, đẹp đẽ

tráng lệ

phồn thể

Từ điển phổ thông

tráng lệ, lộng lẫy, đẹp đẽ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

To lớn đẹp đẽ.